Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Maja squinado


noun
a large spider crab of Europe
Syn:
European spider crab, king crab
Hypernyms:
spider crab
Member Holonyms:
Maja, genus Maja, Maia, genus Maia


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.